Lợi ích và tác hại của thịt dê, lượng ăn hàng ngày và cách nấu

Việc tiêu thụ protein động vật rất quan trọng đối với hoạt động bình thường của cơ thể con người khỏe mạnh. Họ chủ yếu được cung cấp thịt của nhiều loài động vật, chim và cá khác nhau. Ở các nước châu Âu và Bắc Mỹ, lượng tiêu thụ thịt dê thấp so với các loại khác, trong khi ở châu Á, châu Mỹ Latinh và châu Phi, thịt dê được ăn thường xuyên và với số lượng lớn. Có những lệnh cấm dân tộc và tôn giáo đối với việc sử dụng một số động vật làm thực phẩm.

Sự khác biệt giữa thịt dê và thịt cừu là gì?

Đối với thức ăn họ sử dụng dê sữa, động vật non từ 6-10 tháng tuổi, dê thiến. Lúc đầu thịt dê có màu hồng nhạt, theo thời gian chuyển sang màu đậm hơn, trong không khí sẫm màu, mỡ đặc màu trắng.

Về hương vị và hàm lượng calo, thịt dê thường được so sánh với thịt cừu. Chúng có cả những đặc điểm chung và nhiều điểm khác biệt. Cả hai loại đều là thực phẩm ăn kiêng, đặc biệt là đối với dê con, nhưng thịt dê có hương vị mặn hơn thịt cừu ngọt.

Cả hai loài đều có mùi, nhưng ở thịt cừu, nó bị loại bỏ bởi việc chuẩn bị và thêm tỏi và gia vị đúng cách, và ở thịt dê, nó có liên quan đến việc sơ chế và cắt không đúng cách. Thịt dê non có vị mềm, thanh, gợi nhớ đến thịt thỏ, thịt dê “người lớn” đậm đà, cay cay hơn.

Ý kiến ​​chuyên gia
Zarechny Maxim Valerievich
Nhà nông học với 12 năm kinh nghiệm. Chuyên gia tiểu tốt nhất của chúng tôi.
Thịt dê nạc, ít mỡ và cholesterol hơn thịt cừu. Nó không gây ra phản ứng dị ứng và được chấp nhận như một sản phẩm thực phẩm bởi tất cả các tôn giáo trên thế giới.

Thành phần và hàm lượng calo

100 gam thịt dê chứa 216 kcal, phù hợp với chế độ dinh dưỡng. Thịt dê có trong thực đơn của trẻ em, người ốm, người ăn kiêng, người già.

thịt dê

Thịt dê chứa các chất sau:

  1. Vitamin B1, TRONG2, TRONG3, TRONG4, TRONG5, TRONG6, TRONG9, TRONG12, E, N.
  2. Khoáng chất: canxi, sắt, magiê, phốt pho, kali, natri, kẽm, đồng, clo, lưu huỳnh, iốt, mangan, crom, flo, molypden, coban, niken và thiếc.
  3. Các axit amin thiết yếu và không thiết yếu.
  4. Protein - 39,1 trên 100 gam sản phẩm.
  5. Chất béo - 28,6.

Ngoài thành phần phong phú và lành mạnh, hương vị dễ chịu và độ đặc tinh tế, thịt dê không bị ảnh hưởng bởi ký sinh trùng, điều này khiến nhu cầu ngày càng cao.

Lợi ích của thịt dê đối với cơ thể con người

Thịt dê ít chất béo và cholesterol.Thịt dê dễ tiêu hóa, mùi vị thơm ngon và có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau. Các tính năng cụ thể của nó làm cho thịt dê trở thành một sản phẩm không thể thiếu trong chế độ ăn uống của đại diện của tất cả các giới tính và thế hệ.

Cho một người đàn ông

Thịt rất cần thiết cho tất cả mọi người, đặc biệt là nam giới làm việc nặng nhọc hoặc siêng năng chơi thể thao. Nó làm bão hòa cơ thể với protein, và thịt dê có giá trị dinh dưỡng cao với lượng chất béo tối thiểu. Điều này có nghĩa là các đặc tính có lợi của thịt dê giúp chống lại chứng xơ vữa động mạch, tiểu đường, béo phì, các bệnh tim mạch mà nam giới đặc biệt dễ mắc phải.

Ngoài ra, thịt dê chứa nhiều kẽm, có tác dụng tích cực đến hoạt động của tuyến tiền liệt. Vì vậy, thường xuyên ăn thịt dê ngon giúp duy trì không chỉ nói chung, mà còn sức khỏe tình dục.

Thịt dê có khả năng phục hồi các mô liên kết bị tổn thương cũng được đại diện phái mạnh của một nửa nhân loại đánh giá cao, bị thoát vị, bong gân, đứt gân, các bệnh về khớp do bê vác nặng hoặc bị chấn thương. Sự hiện diện của choline có ảnh hưởng tích cực đến gan, đặc biệt là nếu nó bị suy dinh dưỡng, hút thuốc, uống rượu.

thịt dê

Cho phụ nữ

Đại diện của một nửa xinh đẹp của nhân loại cũng được hưởng lợi từ thịt dê thơm ngon, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai và nuôi con. Sắt giúp ổn định huyết sắc tố, oxy hóa máu, kali hỗ trợ cơ tim, loại bỏ chất lỏng dư thừa và phốt pho giúp xương, răng chắc khỏe, kích thích quá trình trao đổi chất.

Không chỉ thịt dê mà mỡ dê cũng giúp duy trì sắc đẹp và tuổi thanh xuân. Nó có đặc tính chống viêm và làm mềm da tuyệt vời, vì vậy nó có thể được sử dụng cho mục đích thẩm mỹ và y tế.

Trong sữa nóng có thêm mật ong, mỡ dê là chất long đờm tuyệt vời trị cảm nặng, viêm phế quản sung huyết kèm ho. Nó có thể được dùng cho những em bé không chịu uống thuốc thành phẩm. Mỡ dê có độ chịu nhiệt cao nên muốn dùng làm kem đông đặc thì phải đun chảy chất này với dầu thực vật.

Cho trẻ em

Một cơ thể đang phát triển cần một chế độ ăn uống cân bằng và một lượng lớn protein. Thịt dê cung cấp nhiều chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của trẻ.

thịt dê

Nó có thể tăng cường hệ thống miễn dịch, làm cho xương chắc khỏe và răng khỏe mạnh. Sự hiện diện của các axit amin thiết yếu có ảnh hưởng tích cực đến chức năng não bộ, và đối với một đứa trẻ tích cực khám phá thế giới, điều này là vô cùng cần thiết.

Tỷ lệ tiêu thụ hàng ngày

Chỉ số này liên quan trực tiếp đến tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và căng thẳng:

  1. Trẻ em - 50-80 gram.
  2. Phụ nữ - 130-150 gram.
  3. Đàn ông - 150-180 gram.

Người cao tuổi nên hạn chế dùng thịt dê từ 50-100 gam mỗi ngày.

Khuyến nghị nấu ăn

Thịt của những con bò sữa rất mềm, nạc, không có mùi hôi. Nó là tuyệt vời cho thức ăn trẻ em, cũng như cho những người không thích sản phẩm này. Tốt nhất là món hầm trong sữa hoặc sốt kem. Các quy tắc nấu ăn cũng giống như đối với thịt thỏ.

Thịt trưởng thành có ít chất béo và nhiều mô liên kết nên nếu không nấu chín kỹ có thể bị khô và dai. Để tránh phiền toái đó, thịt dê được tẩm ướp theo nhiều cách khác nhau. Điều này có thể được thực hiện như đối với thịt nướng - trong rượu khô, giấm, cũng như trong cà chua hoặc nước tương, với việc thêm giấm balsamic, hành, tỏi và một lượng lớn các loại thảo mộc và gia vị.Điều này không chỉ làm cho nó mềm mà còn chống lại mùi khó chịu, bão hòa vị giác.

Tác hại và chống chỉ định

Thịt dê có hương vị và đặc tính dinh dưỡng cao, thực tế không có chống chỉ định và không gây hại cho cơ thể con người. Trong một số trường hợp cực kỳ hiếm, có thể bị dị ứng protein, nhưng bất kỳ sản phẩm protein nào cũng có thể gây ra dị ứng.

Không có ký sinh trùng nguy hiểm có thể gây hại cho người, dê không mắc bệnh lao hoặc các bệnh nguy hiểm có thể gây hại cho người. Trong những trường hợp đặc biệt, một phản ứng cá nhân xảy ra, nhưng nó có thể được gây ra bởi thái độ tâm lý.

Ngoài ra, lý do từ chối sử dụng có thể là mùi, nhưng nó chỉ xuất hiện trong những trường hợp đó nếu thân thịt bị cắt do vi phạm kỹ thuật. Đôi khi lý do gây ra mùi là do thiếu dê bị thiến để giết thịt. Phản ứng dị ứng đã biết có thể được coi là chống chỉ định duy nhất.

thịt dê

Quy tắc lựa chọn và lưu trữ

Tốt nhất là mua thịt dê từ người sản xuất tại trang trại hoặc trong làng, khi đó bạn có thể chắc chắn về độ tươi và chất lượng của sản phẩm. Nên dùng những đứa trẻ được làm từ sữa - chúng có thịt mềm, nạc, gợi nhớ đến thịt thỏ.

Khi mua, bạn cần kiểm tra thân thịt. Nó không được có mùi hôi thối, nó phải chảy nhiều máu, cùi chắc và chắc, mỡ phải có màu trắng. Thịt càng nhạt thì con vật bị giết mổ càng non.

Tốt hơn là sử dụng thịt dê đã mua trong vòng ba ngày sau khi mua. Bảo quản các bộ phận dùng để tiêu thụ nhanh trong tủ lạnh, sau khi tách bã khỏi xương. Phần còn lại phải được đông lạnh bằng cách cho vào túi kín khí hoặc màng bám - điều này sẽ bảo vệ chất lỏng không bị đóng băng. Với chế độ cấp đông sâu, thịt dê có thể được bảo quản trong sáu tháng hoặc một năm (với điều kiện phải thường xuyên trong tủ đông). Sản phẩm đã rã đông không bị tiếp xúc với lạnh thứ cấp.

Không có đánh giá nào, hãy là người đầu tiên rời khỏi nó
Rời khỏi Đánh giá của bạn

Ngay bây giờ xem


Dưa leo

Cà chua

Quả bí ngô